Cơ sở vật chất » 7-Trang thiết bị giảng dạy...
| XƯỞNG VII : TÊN NGHỀ : CHĂN NUÔI THÚ Y |
| ||
1 | Vòi phun cao áp rửa chuồng | 5 | Vòi phun cao áp rửa chuồng | 5 |
2 | Thẻ đeo tai lợn | 1 5 | Thẻ đeo tai lợn | 1 5 |
3 | Kìm cắt đuôi lợn AET | 2 | Kìm cắt đuôi lợn AET | 2 |
4 | Kìm bấm nanh lợn | 2 | Kìm bấm nanh lợn | 2 |
5 | Dao mổ Inoc | 10 | Dao mổ Inoc | 10 |
6 | Lõi dao mổ | 30 | Lõi dao mổ | 30 |
7 | Nhiệt kế đo thân nhiệt | 10 | Nhiệt kế đo thân nhiệt | 10 |
8 | Kéo mổ khảo sát cỡ 18 | 10 | Kéo mổ khảo sát cỡ 18 | 10 |
9 | Kìm cong loại nhỏ | 15 | Kìm cong loại nhỏ | 15 |
10 | Xilanh tự động 2ml | 10 | Xilanh tự động 2ml | 10 |
11 | Xilanh bán tự động 10ml | 10 | Xilanh bán tự động 10ml | 10 |
12 | Xi lanh thờng 10ml | 10 | Xi lanh thờng 10ml | 10 |
13 | Bộ quần áo bảo hộ lao động | 15 | Bộ quần áo bảo hộ lao động | 15 |
14 | ủng các cỡ | 15 | ủng các cỡ | 15 |
15 | Khảu trang thờng 3 lớp | 10 | Khảu trang thờng 3 lớp | 10 |
16 | Gang tay cao su - hộp 100 cáI | 1 | Gang tay cao su - hộp 100 cáI | 1 |
17 | Khay đựng dụng cụ cỡ nhỏ | 5 | Khay đựng dụng cụ cỡ nhỏ | 5 |
18 | Gang tay cao su dụng cho bò | 5 | Gang tay cao su dụng cho bò | 5 |
19 | Dụng cụ rửa vệ sinh tử cung | 2 | Dụng cụ rửa vệ sinh tử cung | 2 |
20 | Panh thẳng cỡ 18-22 | 5 | Panh thẳng cỡ 18-22 | 5 |
21 | panh cong cỡ 18-22 | 5 | panh cong cỡ 18-22 | 5 |
22 | Kéo thẳng cỡ 18-22 | 5 | Kéo thẳng cỡ 18-22 | 5 |
23 | Kðo cong cỡ 18-22 | 5 | Kðo cong cỡ 18-22 | 5 |
24 | Kim cong các cỡ | 10 | Kim cong các cỡ | 10 |
25 | Chỉ khâu cuộn | 5 | Chỉ khâu cuộn | 5 |
26 | Kim tiêm các cỡ | 50 | Kim tiêm các cỡ | 50 |
27 | Túi thuốc thú y | 5 | Túi thuốc thú y | 5 |